|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời đại
| temps; ère. | | | Thời đại Hồ Chí Minh | | au temps de Ho Chi Minh | | | Thời đại tự do | | l'ère de la liberté | | | Thời đại nguyên tử | | l'ère atomique | | | âge | | | Thời đại đồ sắt | | l'âge du fer | | | siècle | | | Thị hiếu thời đại | | le goût du siècle | | | bệnh thời đại | | | le mal du siècle |
|
|
|
|